VIETNAMESE
mặt trăng
ENGLISH
moon
/mun/
Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất và là vệ tinh tự nhiên lớn thứ năm trong Hệ Mặt Trời.
Ví dụ
1.
Mặt trăng không tự tỏa sáng.
The moon doesn't shine on its own.
2.
Giờ thì họ đã đi được nửa đường lên mặt trăng.
They have now travelled halfway to the moon.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ moon khi nói hoặc viết nhé!
Full moon – Trăng tròn
Ví dụ:
The full moon lit up the entire village.
(Trăng tròn chiếu sáng cả ngôi làng.)
Crescent moon – Trăng khuyết
Ví dụ:
A crescent moon appeared in the night sky.
(Một vầng trăng khuyết xuất hiện trên bầu trời đêm.)
New moon – Trăng non
Ví dụ:
The new moon marked the beginning of the lunar month.
(Trăng non đánh dấu sự khởi đầu của tháng âm lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết