VIETNAMESE

mô hình hóa

word

ENGLISH

modelling

  
NOUN

/moʊˈdeɪlɪŋ/

Mô hình hóa là quá trình tạo ra một mô hình tương tự hoặc giả lập của một hệ thống hoặc một quá trình theo một số quy tắc và thông số được định nghĩa trước.

Ví dụ

1.

Mô hình hóa có nhiều ứng dụng thực tế, chẳng hạn như dự đoán các kiểu thời tiết, thiết kế công nghệ mới và phân tích các xu hướng kinh tế.

Modelling has many practical applications, such as predicting weather patterns, designing new technologies, and analyzing economic trends.

2.

Mô hình hóa cũng có thể được sử dụng để khám phá các hệ thống phức tạp, chẳng hạn như bộ não con người hoặc khí hậu Trái đất.

Modelling can also be used to explore complex systems, such as the human brain or the Earth's climate.

Ghi chú

Modelling là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của modelling nhé!

check Nghĩa 1: Mô hình hóa (tạo ra một mô hình để mô phỏng hoặc dự đoán một hệ thống, quá trình) Ví dụ: Scientists use modelling to predict climate change patterns. (Các nhà khoa học sử dụng mô hình hóa để dự đoán các mô hình biến đổi khí hậu.)

check Nghĩa 2: Nghề người mẫu (làm mẫu ảnh, trình diễn thời trang, quảng cáo sản phẩm) Ví dụ: She started her career in modelling at the age of 16. (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp trong ngành người mẫu từ năm 16 tuổi.)

check Nghĩa 3: Quá trình tạo mô hình vật lý (điêu khắc, làm mô hình 3D, kiến trúc) Ví dụ: Modelling clay is often used in sculpture. (Đất sét tạo mô hình thường được sử dụng trong điêu khắc.)

check Nghĩa 4: Hành vi mô phỏng, bắt chước theo (trong tâm lý học, giáo dục, lập trình AI) Ví dụ: Children learn social behaviors through modelling their parents. (Trẻ em học các hành vi xã hội bằng cách bắt chước cha mẹ.)