VIETNAMESE

vi sinh

vi sinh vật

ENGLISH

microorganism

  
NOUN

/ˌmaɪkrəʊˈɔːrɡənɪzəm/

microbe

Vi sinh là những cá thể sống tồn tại dưới dạng đơn bào, vi sinh là thành phần rất quan trọng giúp xử lý các vấn đề môi trường như: xử lý nước thải, xử lý dầu mỡ trong nước thải, xử lý mùi hôi.

Ví dụ

1.

Vi sinh vật là những sinh vật nhỏ bé không thể nhìn thấy bằng mắt thường, bao gồm vi khuẩn, vi rút, nấm và động vật nguyên sinh.

Microorganisms are tiny living organisms that are invisible to the naked eye, including bacteria, viruses, fungi, and protozoa.

2.

Một số vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng hệ sinh thái, chẳng hạn như phân hủy chất hữu cơ và cố định đạm.

Some microorganisms play important roles in maintaining ecosystem balance, such as decomposing organic matter and fixing nitrogen.

Ghi chú

Các loại vi sinh (microbiology) thường thấy là:

- vi rút: viruses

- vi khuẩn: bacteria

- xạ khuẩn: actinomycetes

- vi nấm: fungi

- vi tảo: microalgae

- vi khuẩn archaea: archaea bacteria