VIETNAMESE

dung tích

sức chứa

word

ENGLISH

capacity

  
NOUN

/kəˈpæsəti/

Dung tích là khái niệm dùng để chỉ kích thước hoặc khối lượng của không gian hoặc vật thể có thể chứa một chất lỏng, khí, hay chất rắn.

Ví dụ

1.

Bình này có dung tích 125 ml.

The bottle has capacity of 125ml.

2.

Thùng dầu có dung tích 30 ga - lông.

The oil tank has a capacity of 30 gallons.

Ghi chú

Capacity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của capacity nhé!

check Nghĩa 1: Dung tích (khả năng chứa đựng của vật thể) Ví dụ: The water tank has a capacity of 100 liters. (Bể chứa nước có dung tích 100 lít.)

check Nghĩa 2: Công suất (khả năng sản xuất, hoạt động) Ví dụ: The factory is operating at full capacity. (Nhà máy đang hoạt động với công suất tối đa.)

check Nghĩa 3: Tư cách, vị trí, chức vụ Ví dụ: He attended the meeting in his capacity as a team leader. (Anh ấy tham gia cuộc họp với tư cách là trưởng nhóm.)