VIETNAMESE
kỳ nghỉ hè
nghỉ hè
ENGLISH
summer holiday
/ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/
summer vacation
Kỳ nghỉ hè là thời gian nghỉ vào mùa hè sau khi kết thúc một năm học.
Ví dụ
1.
Sau ba tháng, kỳ nghỉ hè của tôi kết thúc và tôi phải trở lại trường học.
After three months, my summer holiday finished and I had to go back to school.
2.
Họ đã đồng ý sẽ đi Hawaii vào kỳ nghỉ hè này.
They agreed on Hawaii for this summer holiday.
Ghi chú
Các kỳ nghỉ học (school holiday) thường được chia thành kỳ nghỉ hè (summer vacation, summer holiday), kỳ nghỉ đông (winter vacation, winter break) và các ngày nghỉ quốc gia theo luật định (national holiday).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết