VIETNAMESE

nghỉ học có phép

nghỉ học

ENGLISH

skip class with permission

  
VERB

/skɪp klæs wɪð pərˈmɪʃən/

Nghỉ học có phép là hành động nghỉ học có xin phép và nhận được sự đồng ý của cha mẹ, thầy cô và ban giám hiệu.

Ví dụ

1.

Đừng lo, lần này con nghỉ có phép mà.

Don't worry, this time I skip class with permission.

2.

Trong tất cả các lớp học, việc nghỉ học có phép phải được tuân thủ.

Skipping class with permission is required for all subjects.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về việc bỏ học, cúp học nha!

- drop out of school (bỏ học): She dropped out of school because her family cannot pay the tuition. (Cô ấy đã bỏ học vì gia đình không thể trả học phí.)

- skip class, cut class (trốn học, cúp học): Have you ever skipped class before? (Bạn có bao giờ thử cúp học chưa?)

- give up one’s study (bỏ ngang việc học): He clearly hates studying, so that’s why he gave up his study. (Thằng bé rõ ràng là chán ghét việc học, nên nó đã bỏ ngang giữa chừng.)

- skip class with permission (nghỉ học có phép): Don't worry, this time I skip class with permission. (Đừng lo, lần này con nghỉ có phép mà.)