VIETNAMESE

ngữ cảnh

bối cảnh

ENGLISH

context

  
NOUN

/ˈkɑntɛkst/

Ngữ cảnh là môi trường hoặc tình huống xung quanh một sự việc, một câu nói hoặc một thông điệp, góp phần quyết định ý nghĩa và hiểu biết của nó. Ngữ cảnh bao gồm các yếu tố như thời gian, địa điểm, hoàn cảnh văn hóa, tình huống xã hội, kiến thức trước đó và các yếu tố liên quan khác.

Ví dụ

1.

Khi dịch một văn bản, điều quan trọng là phải tính đến ngữ cảnh ngôn ngữ và văn hóa của cả hai ngôn ngữ.

When translating a text, it's crucial to take into account the linguistic and cultural context of both languages.

2.

Vui lòng cung cấp thêm ngữ cảnh cho lập luận của bạn để chúng tôi có thể hiểu rõ hơn quan điểm của bạn.

Please provide more context for your argument so that we can better understand your point of view.

Ghi chú

Một số collocations với context nè!

- ngữ cảnh/bối cảnh rộng: broad context

- ngữ cảnh/bối cảnh hẹp: narrow context

- ngữ cảnh/bối cảnh địa lý: geographical context

- ngữ cảnh/bối cảnh chính trị: political context

- ngữ cảnh/bối cảnh thực tế: practical context

- ngữ cảnh/bối cảnh tôn giáo: religious context

- ngữ cảnh/bối cảnh hiện đại: modern context