VIETNAMESE
Việt Nam học
ENGLISH
Vietnamese studies
/viɛtnɑˈmiz ˈstʌdiz/
Việt Nam học là ngành khoa học nghiên cứu đất nước và con người Việt Nam từ những thành tố văn hóa, lịch sử, địa lí, phong tục tập quán, ngôn ngữ, văn học.
Ví dụ
1.
Cô đang theo học ngành Việt Nam học để hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ Việt Nam.
She is pursuing a degree in Vietnamese studies to deepen her understanding of Vietnamese culture, history, and language.
2.
Trường cung cấp nhiều khóa học về Việt Nam học, bao gồm các chủ đề như văn học, nghệ thuật, chính trị và xã hội.
The university offers a wide range of courses in Vietnamese studies, covering topics such as literature, art, politics, and society.
Ghi chú
Vietnamese Studies là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngành Việt Nam học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vietnamese History - Lịch sử Việt Nam
Ví dụ:
Vietnamese history studies the historical events and figures that shaped Vietnam's past.
(Lịch sử Việt Nam nghiên cứu các sự kiện và nhân vật lịch sử đã hình thành quá khứ của Việt Nam.)
Vietnamese Culture - Văn hóa Việt Nam
Ví dụ:
Vietnamese culture focuses on the traditions, customs, and values that define Vietnamese society.
(Văn hóa Việt Nam tập trung vào các truyền thống, phong tục và giá trị đặc trưng của xã hội Việt Nam.)
Vietnamese Language - Ngôn ngữ Việt Nam
Ví dụ:
Vietnamese language is the study of the Vietnamese language, including its grammar, pronunciation, and vocabulary.
(Ngôn ngữ Việt Nam là nghiên cứu về tiếng Việt, bao gồm ngữ pháp, phát âm và từ vựng của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết