VIETNAMESE
ngọc lục bảo
ENGLISH
emerald
/ˈɛmrəld/
Ngọc lục bảo là một loại đá quý được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ và tài chính. Được hình thành từ khoảng cách triệu năm trước đây, ngọc lục bảo có màu xanh lá cây đậm và có thể có các tông màu khác nhau.
Ví dụ
1.
Ngọc lục bảo là một loại đá quý.
Emerald is a gemstone.
2.
Có chắc là ngọc lục bảo thật không?
Are you sure it's a real emerald?
Ghi chú
Một số loại đá quý phổ biến thường gặp là:
- ngọc bích: jade
- ngọc lục bảo: emerald
- ngọc trai: pearl
- đá lam ngọc: sapphire
- đá hồng ngọc: ruby
- thạch anh: quartz
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết