VIETNAMESE
tranh trừu tượng
ENGLISH
abstract painting
/ˈæbstrækt ˈpeɪntɪŋ/
Tranh trừu tượng là một thể loại nghệ thuật hình ảnh mà không đại diện cho các đối tượng hiện thực như chúng tồn tại trong thế giới vật lý. Thay vào đó, tranh trừu tượng tập trung vào việc tạo ra hình ảnh và hình dạng trừu tượng, không liên quan trực tiếp đến những đối tượng cụ thể, con người, địa điểm hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Nghệ thuật trừu tượng sử dụng ngôn ngữ hình ảnh của hình dạng, hình thức, màu sắc và đường nét để tạo ra một bố cục của bức tranh trừu tượng.
Abstract art uses visual language of shape, form, color, and line to create a composition of abstract painting.
2.
Tranh trừu tượng là một loại hình nghệ thuật nhấn mạnh hình dạng, màu sắc và hình thức hơn là đại diện cho các đối tượng hoặc cảnh cụ thể.
Abstract painting is a form of art that emphasizes shapes, colors, and forms rather than representing specific objects or scenes.
Ghi chú
Abstract painting là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Khía cạnh liên quan: Tranh trừu tượng và các đặc điểm chính
Non-representational art – Nghệ thuật phi biểu hiện (không mô phỏng thực tế)
Ví dụ: Non-representational art focuses on shapes, colors, and textures rather than real objects.
(Nghệ thuật phi biểu hiện tập trung vào hình dạng, màu sắc và kết cấu thay vì mô phỏng vật thể thực tế.)
Expressionism – Chủ nghĩa biểu hiện (nhấn mạnh cảm xúc và sự trừu tượng hóa)
Ví dụ: Expressionism uses bold colors and distorted forms to convey emotions.
(Chủ nghĩa biểu hiện sử dụng màu sắc rực rỡ và hình dạng méo mó để truyền tải cảm xúc.)
Cubism – Chủ nghĩa lập thể (chia nhỏ vật thể thành hình khối và góc cạnh)
Ví dụ: Pablo Picasso’s cubism revolutionized abstract painting.
(Chủ nghĩa lập thể của Pablo Picasso đã cách mạng hóa tranh trừu tượng.)
Surrealism – Chủ nghĩa siêu thực (tranh kết hợp yếu tố thực và tưởng tượng)
Ví dụ: Surrealism blends reality and dreams to create abstract compositions.
(Chủ nghĩa siêu thực kết hợp thực tế và giấc mơ để tạo nên bố cục trừu tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết