VIETNAMESE

tranh vẽ

ENGLISH

painting

  
NOUN

/ˈpeɪntɪŋ/

Tranh vẽ là một dạng tác phẩm hội họa phản ánh hiện thực bằng đường nét và màu sắc. Tranh xuất hiện rất sớm trong lịch sử nhân loại, tồn tại dưới nhiều dạng và có nhiều ứng dụng.

Ví dụ

1.

Các bức tường được bao phủ bởi những bức tranh vẽ sơn dầu.

The walls are covered in oil paintings.

2.

Bức tranh vẽ sơn dầu này rất có giá trị.

This oil painting is very valuable.

Ghi chú

Một số thể loại tranh khác nhau:

- oil painting: tranh sơn dầu

- portrait painting: tranh chân dung

- watercolour painting: tranh màu nước

- abstract painting: tranh trừu tượng

- caricature: tranh biếm họa

- still-life: tranh tĩnh vật