VIETNAMESE

thạch anh

ENGLISH

quartz

  
NOUN

/kwɔrts/

Thạch anh là một khoáng vật silicat được tìm thấy trong các đá phiến và đá hoa thạch. Nó là một dạng của oxit silic và có công thức hóa học là SiO2. Thạch anh có độ cứng lớn và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để sản xuất kính, thiết bị điện tử, đồ trang sức và các sản phẩm khác.

Ví dụ

1.

Mặt bàn được làm bằng thạch anh, tạo cho nó một bề mặt nhẵn và bóng.

The countertop was made of quartz, giving it a smooth and glossy surface.

2.

Đồng hồ có bộ máy thạch anh, giúp nó có độ chính xác cao.

The watch had a quartz movement, which made it highly accurate.

Ghi chú

Một số loại đá quý phổ biến thường gặp là:

- ngọc bích: jade

- ngọc lục bảo: emerald

- ngọc trai: pearl

- đá lam ngọc: sapphire

- đá hồng ngọc: ruby

- thạch anh: quartz