VIETNAMESE

kim loại

ENGLISH

metal

  
NOUN

/ˈmɛtəl/

Kim loại là một loại nguyên tố hóa học có tính chất dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học cao. Các nguyên tố hóa học được coi là kim loại thường có đặc điểm là có khả năng tạo ra các ion dương trong dung dịch, đóng vai trò là điện cực trong các ứng dụng điện hóa.

Ví dụ

1.

Khi axit tiếp xúc với kim loại, một phản ứng hóa học sẽ xảy ra.

When acid touches metal, a chemical reaction happens.

2.

Khung được làm bằng kim loại.

The frame is made of metal.

Ghi chú

Các chất liệu kim loại (metal) hoặc phi kim (non-metallic) thường được sử dụng để làm đồ trang sức thường thấy là:

- platinum: bạch kim

- gold: vàng

- silver: bạc

- stainless steel: thép không gỉ

- brass: đồng thau