VIETNAMESE

quang học

ENGLISH

optics

  
NOUN

/ˈɒptɪks/

Quang học là một ngành của vật lý học nghiên cứu các tính chất và hoạt động của ánh sáng, bao gồm tương tác của nó với vật chất và cách chế tạo ra các dụng cụ nhằm sử dụng hoặc phát hiện nó.

Ví dụ

1.

Điện thoại sử dụng quang học tiên tiến để cung cấp màn hình sắc nét.

The phone uses advanced optics to provide a sharp display.

2.

Anh ấy đã thực hiện các thí nghiệm về quang học và sử dụng một loại máy ảnh tối.

He carried out experiments in optics, and used a type of camera obscura.

Ghi chú

Quang học (optics) là một ngành của vật lý học (the branch of physics) nghiên cứu các tính chất (properties) và hoạt động (behavior) của ánh sáng, bao gồm tương tác (interaction) của nó với vật chất (matter) và cách chế tạo ra (construction) các dụng cụ nhằm sử dụng hoặc phát hiện (detech) nó.