VIETNAMESE

compa

ENGLISH

compass

  
NOUN

/ˈkʌmpəs/

Cái compa là một dụng cụ vẽ kỹ thuật có thể được sử dụng để vẽ hình tròn, đường tròn hoặc vòng cung.

Ví dụ

1.

Compa là một thiết bị hình chữ V được sử dụng để vẽ đường tròn hoặc đo khoảng cách trên bản đồ.

Compass is a V-shaped device that is used for drawing circles or measuring distances on maps.

2.

Compa thường dùng để vẽ hình tròn trong môn toán.

Compass often used to draw circles in math.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng để nói về đồ dùng học tập (School supplies) nha!

- scissors: cái kéo

- ruler: thước kẻ

- paper: giấy viết

- pen: bút mực

- pencil: bút chì

- notebook: sổ ghi chép, vở

- eraser: cục gôm, tẩy

- brush: cọ vẽ

- compass: compa