VIETNAMESE

lịch học

thời gian biểu

ENGLISH

study schedule

  
NOUN

/ˈstʌdi ˈskɛʤʊl/

timetable, study plan

Lịch học là bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải giữ tiến độ với lịch học.

We have a study schedule to keep pace with.

2.

Lịch học của học kỳ này sẽ bận rộn lắm đây, nên chắc tôi không đi làm thêm được đâu.

This semester's study schedule will be very busy, so I probably won't be able to work part-time.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số khái niệm trong tiếng Anh liên quan đến lịch học như study schedule, timetable, agenda nha!

- study schedule (lịch học): We have a study schedule to keep pace with. (Chúng ta phải giữ tiến độ với lịch học.)

- timetable (thời khóa biểu): Do you have any idea how busy I am with the current timetable? (Bạn có biết tôi bận như thế nào với thời khóa biểu hiện tại không?)

- agenda (lịch trình): According to my current agenda, I have no time taking another guitar class, mom. (Theo lịch trình hiện tại của con, con không còn thời gian để tham gia một lớp học guitar khác, mẹ ạ.)