VIETNAMESE

vị ngữ

ENGLISH

predicate

  
NOUN

/ˈprɛdɪkət/

Vị ngữ là phần của câu mà thông qua đó chúng ta biểu đạt hoặc diễn tả thông tin về hành động, tình trạng, sự hiện diện, hoặc tính chất của chủ ngữ. Vị ngữ thường được hình thành bởi một động từ hoặc một cụm từ động từ, và nó có thể đi kèm với các thành phần khác như tân ngữ, trạng từ, giới từ, hay các thành phần khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Trong câu "Chúng tôi đã đến sân bay", "đã đến sân bay" là vị ngữ.

In the sentence "We went to the airport", "went to the airport" is the predicate.

2.

Trong câu "Tôi đang ăn kem.", "đang ăn kem" là vị ngữ.

In the sentence "I am eating an ice cream.", "eating an ice cream" is the predicate.

Ghi chú

Tên gọi một số thành phần trong câu trong tiếng Anh:

- danh từ: noun

- động từ: verb

- tính từ: adjective

- trạng từ: adverb

- giới từ: preposition

- túc từ: object

- chủ ngữ: subject

- vị ngữ: predicate