VIETNAMESE

ký sinh trùng

sinh vật ký sinh

ENGLISH

parasite

  
NOUN

/ˈpɛrəˌsaɪt/

Ký sinh trùng là những sinh vật muốn tồn tại phải sống nhờ vào sinh vật đang sống khác như con người, động vật và thực vật.

Ví dụ

1.

Sự hiện diện của ký sinh trùng có thể làm phá vỡ sự cân bằng của một hệ sinh thái mỏng manh,

The presence of parasites can disrupt the balance of a delicate ecological system.

2.

Ký sinh trùng bám vào và làm tổn thương vật chủ.

The parasite latches onto its host and causes harm in the process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 mối quan hệ symbiotic và parasitic nhé!

- Symbiotic (cộng sinh): Mối quan hệ tương đồng giữa hai loài sinh vật trong đó cả hai bên đều có lợi. Chúng hỗ trợ và phụ thuộc lẫn nhau để sinh tồn. Ví dụ: The clownfish and the sea anemone have a symbiotic relationship. The clownfish protects the anemone from predators, while the anemone provides shelter for the clownfish.

- Parasitic (kí sinh): Mối quan hệ một chiều giữa hai loài sinh vật, trong đó một bên được hưởng lợi, gây hại cho bên kia. Loài kí sinh tồn tại bằng cách lấy dưỡng chất từ loài chủ và gây thiệt hại cho nó. Ví dụ: Ticks are parasitic creatures that feed on the blood of animals. They attach themselves to their hosts and can transmit diseases.