VIETNAMESE
kinh tế nông nghiệp
kinh tế dựa vào nông nghiệp
ENGLISH
agricultural economics
/ˌæɡrɪˈkʌlʧərəl ˌiːkəˈnɒmɪks/
agrculture-based economy
Kinh tế nông nghiệp là một ngành kinh tế chuyên về nghiên cứu và quản lý các hoạt động kinh tế liên quan đến ngành nông nghiệp. Nó bao gồm việc nghiên cứu về sản xuất nông nghiệp, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, thị trường nông sản, quản lý tài nguyên nông nghiệp, chính sách nông nghiệp và các yếu tố kinh tế khác ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Kinh tế nông nghiệp là nghiên cứu về các nguyên tắc và yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sản xuất, phân phối và tiêu dùng nông nghiệp.
Agricultural economics is the study of the economic principles and factors that affect agricultural production, distribution, and consumption.
2.
Việt Nam vẫn là một nền kinh tế nông nghiệp.
Vietnam is still an agricultural economy.
Ghi chú
Agricultural Economics là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kinh tế Nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Farm Management - Quản lý trang trại
Ví dụ:
Agricultural economics includes farm management practices that optimize crop production.
(Kinh tế nông nghiệp bao gồm các phương pháp quản lý trang trại nhằm tối ưu hóa sản xuất nông sản.)
Rural Development - Phát triển nông thôn
Ví dụ:
Agricultural economics contributes to rural development through improved farming techniques.
(Kinh tế nông nghiệp đóng góp vào phát triển nông thôn thông qua việc cải thiện kỹ thuật canh tác.)
Agribusiness - Kinh doanh nông nghiệp
Ví dụ:
Agribusiness is a key component of agricultural economics, focusing on the commercialization of agriculture.
(Kinh doanh nông nghiệp là thành phần quan trọng của kinh tế nông nghiệp, tập trung vào việc thương mại hóa nông nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết