VIETNAMESE

thủy ngân

word

ENGLISH

mercury

  
NOUN

/ˈmɜrkjəri/

Thủy ngân là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu là Hg và số nguyên tử là 80. Thủy ngân là một chất lỏng bạc trắng, rất nặng, có độc tính cao và dễ bay hơi ở nhiệt độ thường. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế, nhưng cũng gây ra những tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe và môi trường nếu không được sử dụng và xử lý đúng cách.

Ví dụ

1.

Thủy ngân được sử dụng trong pin, thuốc trừ sâu và nhiệt kế.

Mercury is used in batteries, pesticides, and thermometers.

2.

Bạn làm vỡ một nhiệt kế thủy ngân.

You break a mercury thermometer.

Ghi chú

Mercury là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mercury nhé!

check Nghĩa 1: Thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg) Ví dụ: Old thermometers contain mercury, which can be toxic. (Nhiệt kế cũ có chứa thủy ngân, có thể gây độc hại.)

check Nghĩa 2: Mercury trong chiêm tinh học (Sao Thủy) Ví dụ: The spacecraft was designed to withstand the intense heat of Mercury’s surface. (Tàu vũ trụ được thiết kế để chịu được nhiệt độ khắc nghiệt trên bề mặt Sao Thủy.)