VIETNAMESE

học kỳ quân sự

ENGLISH

military semester

  
NOUN

/ˈmɪləˌtɛri səˈmɛstər/

Học kỳ quân sự là học kỳ tổ chức các hoạt động huấn luyện quân sự cho học sinh, sinh viên.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ có một học kỳ quân sự vào mùa hè này.

We will have a military semester in this summer.

2.

Học kỳ quân sự không chỉ rèn luyện năng lực mà còn cả ý chí của bạn.

Military semester trains not only your ability but also your willpower.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số khái niệm để chỉ thới gian, thời lượng học tập bằng tiếng Anh nha!

- semester (học kỳ), có thể được dùng để nói về học kỳ 1, 2 (first semester, second semester), học kỳ xuân, thu (spring semester, fall semester), hoặc có thể dùng chỉ học kỳ quân sự (military semester).

Ví dụ: We will have a military semester in this summer. (Chúng tôi sẽ có một học kỳ quân sự vào mùa hè này.)

- session (buổi, phiên): Ví dụ: A follow-up session was held after the initial meeting. (Một phiên tiếp theo đã được tổ chức sau cuộc họp đầu tiên.)

- course (khóa học): Ví dụ: This course is having a great discount option.

(Khóa học này đang giảm giá.)

- class, class period (giờ học, tiết học):

Ví dụ: What class period you found the most interesting?

(Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?)

- school year (năm học, niên khóa):

Ví dụ: The new school year is beginning.

(Năm học mới đang bắt đầu.)