VIETNAMESE
tổ trưởng chuyên môn
ENGLISH
chief specialist
/ʧif ˈspɛʃələst/
Tổ trưởng chuyên môn là người có nhiệm vụ phổ biến, phân công, chỉ đạo thực hiện, hỗ trợ tất cả mọi hoạt động từ chuyên môn đến các phong trào trong nhà trường.
Ví dụ
1.
Bạn nên tham khảo ý kiến của tổ trưởng chuyên môn trước khi thực hiện.
You should consult with the chief specialist before you proceed.
2.
Tôi có thể trao đổi với tổ trưởng chuyên môn hiện tại được không ạ?
Who is the current chief specialist that I can talk to?
Ghi chú
Trong mỗi bộ môn, môn học (subject) ở trường phổ thông, ngoài các giáo viên bộ môn (teacher) còn có thể có tổ trưởng (group leader), tổ phó (group vice leader) hoặc đôi lúc sẽ có một tổ trưởng chuyên môn (chief specialist).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết