VIETNAMESE

cụm danh từ

ENGLISH

noun phrase

  
NOUN

/naʊn freɪz/

Cụm danh từ là một nhóm từ được sắp xếp lại để miêu tả hoặc đặt tên cho một danh từ cụ thể trong câu. Cụm danh từ thường bao gồm một danh từ chính (hoặc một đại từ thay thế cho danh từ) và có thể được mở rộng bằng cách thêm các từ bổ nghĩa, tính từ, đại từ bổ nghĩa, mạo từ, hay cụm từ bổ nghĩa khác.

Ví dụ

1.

Cụm danh từ "một bông hoa xinh đẹp" thu hút sự chú ý của tôi trong vườn.

The noun phrase "a beautiful flower" caught my attention in the garden.

2.

Cô ấy mô tả chú chó cưng của mình là "người bạn đồng hành trung thành và vui tươi" bằng cách sử dụng một cụm danh từ.

She described her pet dog as "the loyal and playful companion" using a noun phrase.

Ghi chú

Các loại cụm từ trong tiếng Anh:

- noun phrase: cụm danh từ

- verb phrase: cụm động từ

- prepositional phrase: cụm giới từ

- adjective phrase: cụm tính từ

- adverb phrase: cụm trạng từ