VIETNAMESE

bảo vệ môi trường

bảo tồn môi trường

ENGLISH

environmental protection

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl prəˈtɛkʃən/

environmental preservation

Bảo vệ môi trường là những hoạt động mang tính chất bảo vệ môi trường , luôn cho môi trường sạch đẹp , không gây nên các tác nhân có hại cho môi trường , giữ gìn, khai thác và bảo vệ các nguồn tài nguyên một cách đúng mực.

Ví dụ

1.

Việc bảo vệ môi trường là rất quan trọng để bảo tồn tài nguyên tự nhiên và đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta, và nó liên quan đến các nỗ lực như giảm ô nhiễm, bảo vệ năng lượng và thúc đẩy các phương pháp bền vững.

Environmental protection is crucial for the preservation of our planet's natural resources and biodiversity, and it involves efforts such as reducing pollution, conserving energy, and promoting sustainable practices.

2.

Bảo vệ môi trường đã và đang là mối quan tâm toàn cầu.

Environmental protection has been a global concern.

Ghi chú

- Bảo vệ môi trường còn có thể sử dụng như một động từ là protect the environment. Ví dụ: By implementing stricter regulations and supporting eco-friendly initiatives, we can collectively work towards protecting the environment and preserving the natural resources for future generations.

( Bằng cách áp dụng các quy định nghiêm ngặt và ủng hộ các sáng kiến thân thiện với môi trường, chúng ta có thể cùng nhau đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.)

Một số từ liên quan đến environmental protection:

- wildlife protection (bảo tồn động vật hoang dã):

Ví dụ: We are also supporting a number of projects, worth over £18 million, concerned with the matter of wildlife protection.

(Chúng tôi cũng đang hỗ trợ một số dự án, trị giá hơn 18 triệu bảng Anh, liên quan đến vấn đề bảo vệ động vật hoang dã.)

- plant protection (bảo vệ thực vật):

Ví dụ: Plant protection devices shall be installed before work has begun.

(Các thiết bị bảo vệ thực vật phải được lắp đặt trước khi bắt đầu công việc.)