VIETNAMESE

bỏ học

từ bỏ việc học

ENGLISH

drop out of school

  
VERB

/drɑp aʊt ʌv skul/

give up one's studies

Bỏ học là một khái niệm được sử dụng để chỉ những học sinh ngừng tham gia lớp học và ra khỏi hệ thống giáo dục.

Ví dụ

1.

John quyết định bỏ học để toàn tâm toàn ý theo đuổi đam mê âm nhạc.

John decided to drop out of school to pursue his passion for music full-time.

2.

Cha mẹ của Sarah thất vọng khi cô thông báo quyết định bỏ học và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.

Sarah's parents were disappointed when she announced her decision to drop out of school and start her own business.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về việc bỏ học, cúp học nha!

- drop out of school (bỏ học): She dropped out of school because her family cannot pay the tuition. (Cô ấy đã bỏ học vì gia đình không thể trả học phí.)

- skip class (cúp học): Have you ever skipped class before? (Bạn có bao giờ thử cúp học chưa?)

- give up one’s study (bỏ ngang việc học): He clearly hates studying, so that’s why he gave up his study. (Thằng bé rõ ràng là chán ghét việc học, nên nó đã bỏ ngang giữa chừng.)