VIETNAMESE

đấu tranh

tấn công

ENGLISH

fight

  
VERB

/faɪt/

attack

Đấu tranh là chống lại, đối đầu, hoặc đề kháng với một thực thể, tình huống hoặc trạng thái không công bằng, bất công, hay áp bức. Đấu tranh có thể diễn ra ở nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, xã hội, kinh tế, văn hóa, và quyền con người, các hoạt động như biểu tình, nghị sự, phản đối, chiến đấu vũ trang,...

Ví dụ

1.

Ông đã đấu tranh phân biệt chủng tộc.

He fought against racism.

2.

Tôi đang đấu tranh với sự thôi thúc để đi ra ngoài và mua bỏng ngô.

I am fighting this urge to go out and buy popcorn.

Ghi chú

Một số synonyms của fight:

- attack (v): tấn công.

Ví dụ: He attacked me first.

(Anh ta tấn công tôi trước.)

- combat (v): đấu tranh.

Ví dụ: The government is spending millions of dollars in its attempt to combat drug abuse.

(Chính phủ đang chi hàng triệu đô la trong nỗ lực chống lại việc lạm dụng ma túy.)