VIETNAMESE

đấu tranh

tấn công

word

ENGLISH

fight

  
VERB

/faɪt/

attack

Đấu tranh là chống lại, đối đầu, hoặc đề kháng với một thực thể, tình huống hoặc trạng thái không công bằng, bất công, hay áp bức. Đấu tranh có thể diễn ra ở nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, xã hội, kinh tế, văn hóa, và quyền con người, các hoạt động như biểu tình, nghị sự, phản đối, chiến đấu vũ trang,...

Ví dụ

1.

Ông đã đấu tranh phân biệt chủng tộc.

He fought against racism.

2.

Tôi đang đấu tranh với sự thôi thúc để đi ra ngoài và mua bỏng ngô.

I am fighting this urge to go out and buy popcorn.

Ghi chú

Fight là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fight nhé!

check Nghĩa 1: Đánh nhau, giao tranh bằng vũ lực Ví dụ: Two boys were fighting in the schoolyard. (Hai cậu bé đang đánh nhau ở sân trường.)

check Nghĩa 2: Đấu tranh vì một mục tiêu hoặc lý tưởng Ví dụ: We must fight for our rights. (Chúng ta phải đấu tranh vì quyền lợi của mình.)

check Nghĩa 3: Cố gắng vượt qua một khó khăn hoặc thử thách Ví dụ: She had to fight against her illness for years. (Cô ấy đã phải chống chọi với căn bệnh của mình trong nhiều năm.)