VIETNAMESE

số tín chỉ

ENGLISH

credit hour

  
NOUN

/ˈkrɛdɪt aʊər/

Số tín chỉ là là một hệ thống đánh giá số liệu trong giáo dục đại học và cao đẳng, đại diện cho khối lượng công việc học tập mà một học sinh cần hoàn thành để đạt được một khóa học hoặc một môn học cụ thể.

Ví dụ

1.

Số tín chỉ của tôi trong học kỳ này là 24.

Tôi đang học bốn môn học trong học kỳ này, mỗi môn đều có giá trị ba tín chỉ, tổng cộng là 12 tín chỉ.

2.

Để tốt nghiệp, sinh viên phải hoàn thành ít nhất 120 số tín chỉ, bao gồm các môn học cốt lõi và môn tự chọn.

To graduate, students must complete a minimum of 120 credit hours, including core courses and electives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ "credit" nhé!

- Credit (điểm): một hệ thống đánh giá điểm số trong học tập hoặc công việc, thể hiện sự thành công hoặc tiến bộ của một người. Ví dụ: She earned a high credit on her math test. (Cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra toán.)

- Credit (tín dụng): khả năng vay mượn tiền hoặc mua hàng trả góp dựa trên lòng tin của người cho vay hoặc nhà cung cấp hàng hóa. Ví dụ: He has good credit and can easily obtain a loan from the bank. (Anh ấy có tín dụng tốt và có thể dễ dàng vay tiền từ ngân hàng.)

- Credit (tín chỉ): một đơn vị đo lường trong giáo dục đại học hoặc cao đẳng, đại diện cho khối lượng công việc học tập mà sinh viên cần hoàn thành. Ví dụ: This course is worth three credits. (Khóa học này tương đương ba tín chỉ.)

- Credit (thành tựu, công lao): sự công nhận hoặc sự khen ngợi vì thành tựu hoặc đóng góp của ai đó. Ví dụ: She deserves credit for her hard work and dedication. (Cô ấy xứng đáng được công nhận vì sự cống hiến và nỗ lực của mình.)