VIETNAMESE
khoảng cách
ENGLISH
distance
/ˈdɪstəns/
gap, space
Khoảng cách sử dụng để mô tả khoảng cách giữa hai vật hoặc điểm trong không gian ba chiều.
Ví dụ
1.
Một tay đua xe đạp giỏi có thể vượt qua được những khoảng cách trên 100 dặm một ngày.
A good cyclist can cover distances of over a hundred miles a day.
2.
Paul phải lái xe một khoảng cách rất xa như là một phần công việc của anh ấy.
Paul has to drive very long distances as part of his job.
Ghi chú
Các đơn vị đo khoảng cách (distance) thường thấy là:
- 1 feet = 0.3048 m
- 1 inch = 0.0254 m
- 1 yard = 36 inch = 3 feet = 0.914m
- 1 mile = 63360 inch = 5280 feet = 169340 m
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết