VIETNAMESE

bút máy

ENGLISH

fountain pen

  
NOUN

/ˈfaʊntən pɛn/

Bút máy hay viết máy là loại bút có một bầu chứa mực viết lỏng. Mực được dẫn tới ngòi bút qua một hệ thống dẫn bằng mao dẫn và trọng lực. Mực có thể chứa trong một hộp nhỏ bằng nhựa lắp trong bầu bút hoặc trong ruột cao su.

Ví dụ

1.

Một số giáo viên bắt buộc học sinh mua bút máy đắt tiền để luyện chữ.

Some teachers force students to buy expensive fountain pen to practise their handwriting.

2.

Anh mở nắp bút máy, phác thảo một vài sơ đồ thô sơ, và bao quanh chúng bằng các phương trình toán học.

He uncapped his fountain pen, sketched a couple of crude diagrams, and surrounded them with mathematical equations.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến Calligraphy (Thư pháp):

- majuscules (Chữ hoa)

- minuscules (Chữ thường)

- stroke (nét chữ)

- hairline (nét thanh)

- serif (nét phụ)