VIETNAMESE
sinh hiệu
ENGLISH
biosignal
/biosignal/
biological signals
Sinh hiệu là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những dấu hiệu, tín hiệu hoặc biểu hiện cụ thể trong cơ thể con người hoặc các hệ thống sinh học khác. Nó bao gồm một loạt các quá trình sinh học, vận động, hoạt động tế bào và phản ứng trong cơ thể. Các ví dụ về sinh hiệu có thể bao gồm nhịp tim, hơi thở, nhiệt độ cơ thể, huyết áp, nồng độ hormone,...
Ví dụ
1.
Các nhà nghiên cứu đã thu thập sinh hiệu từ những người tham gia để theo dõi nhịp tim và hoạt động não bộ của họ trong quá trình thí nghiệm.
The researchers collected biosignals from the participants to monitor their heart rate and brain activity during the experiment.
2.
Bác sĩ đã phân tích các sinh hiệu từ điện não đồ của bệnh nhân để chẩn đoán chứng rối loạn thần kinh.
The doctor analyzed the biosignals from the patient's EEG to diagnose a neurological disorder.
Ghi chú
Biosignal là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và công nghệ sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Heart rate - Nhịp tim
Ví dụ:
Heart rate is a key biosignal for monitoring cardiovascular health.
(Nhịp tim là một sinh hiệu quan trọng để theo dõi sức khỏe tim mạch.)
Brain waves - Sóng não
Ví dụ:
EEG measures brain waves to study neurological activity.
(Điện não đồ đo sóng não để nghiên cứu hoạt động thần kinh.)
Blood pressure - Huyết áp
Ví dụ:
Blood pressure changes can indicate underlying health conditions.
(Thay đổi huyết áp có thể cho thấy các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết