VIETNAMESE
pháo giấy
ENGLISH
confetti
/kənˈfɛti/
Pháo giấy là loại pháo nén bằng hơi, khi bắn hơi sẽ đẩy kim tuyến lên rất đẹp, đây là loại pháo rất an toàn và được bán rộng rãi phục vụ cho lễ hội, sự kiện, đám cưới…
Ví dụ
1.
Nửa đêm, tất cả chúng tôi hò reo và bắn pháo giấy.
At midnight, we all cheered and threw confetti.
2.
Pháo giấy trải đầy khắp phòng khiêu vũ.
Confetti blanketed the ballroom floor.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ confetti khi nói hoặc viết nhé!
Throw confetti – Tung pháo giấy
Ví dụ:
The crowd threw confetti to celebrate the victory.
(Đám đông tung pháo giấy để ăn mừng chiến thắng.)
Colorful confetti – Pháo giấy đầy màu sắc
Ví dụ:
The wedding hall was filled with colorful confetti.
(Hội trường đám cưới tràn ngập pháo giấy đầy màu sắc.)
Confetti shower – Cơn mưa pháo giấy
Ví dụ:
As the band performed, a confetti shower filled the stage.
(Khi ban nhạc biểu diễn, một cơn mưa pháo giấy tràn ngập sân khấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết