VIETNAMESE

sắt mạ kẽm

word

ENGLISH

galvanized iron

  
NOUN

/ˈgælvənaɪzd ˈaɪən/

Sắt mạ kẽm là vật liệu làm bằng sắt nhưng bên ngoài được phủ lên một lớp kẽm.

Ví dụ

1.

Sắt mạ kẽm thực sự đã có từ nhiều thế kỷ trước, với một số cách sử dụng được ghi nhận sớm nhất.

Galvanized iron has actually been around for centuries, with some of the earliest recorded uses.

2.

Hàng rào bao quanh khu nhà được làm bằng sắt mạ kẽm, đảm bảo độ bền lâu dài và khả năng chống rỉ sét, ăn mòn.

The fence surrounding the property is made of galvanized iron, ensuring long-lasting durability and resistance to rust and corrosion.

Ghi chú

Galvanized iron là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và kỹ thuật kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Zinc coating - Lớp phủ kẽm Ví dụ: Zinc coating on galvanized iron prevents rust and extends its lifespan. (Lớp phủ kẽm trên sắt mạ kẽm giúp ngăn ngừa gỉ sét và kéo dài tuổi thọ.)

check Rust resistance - Khả năng chống gỉ Ví dụ: Rust resistance makes galvanized iron ideal for outdoor applications. (Khả năng chống gỉ khiến sắt mạ kẽm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời.)

check Structural durability - Độ bền kết cấu Ví dụ: Structural durability is improved when using galvanized iron in construction. (Độ bền kết cấu được cải thiện khi sử dụng sắt mạ kẽm trong xây dựng.)