VIETNAMESE

sắt mạ kẽm

ENGLISH

galvanized iron

  
NOUN

/ˈgælvənaɪzd ˈaɪən/

Sắt mạ kẽm là vật liệu làm bằng sắt nhưng bên ngoài được phủ lên một lớp kẽm.

Ví dụ

1.

Sắt mạ kẽm thực sự đã có từ nhiều thế kỷ trước, với một số cách sử dụng được ghi nhận sớm nhất.

Galvanized iron has actually been around for centuries, with some of the earliest recorded uses.

2.

Hàng rào bao quanh khu nhà được làm bằng sắt mạ kẽm, đảm bảo độ bền lâu dài và khả năng chống rỉ sét, ăn mòn.

The fence surrounding the property is made of galvanized iron, ensuring long-lasting durability and resistance to rust and corrosion.

Ghi chú

Một nghĩa khác của galvanize:

- kích động (galvanize) - galvanize (somebody) into something (into doing something): We need a moral victory, something to galvanize public opinion.

(Chúng ta cần một chiến thắng về mặt đạo đức, một thứ gì đó để kích động dư luận.)