VIETNAMESE

thí nghiệm

thực nghiệm

ENGLISH

experiment

  
NOUN

/ɪkˈspɛrəmənt/

Thí nghiệm là một quá trình khoa học có mục đích cụ thể để kiểm tra, chứng minh, hoặc nghiên cứu một giả định hoặc đưa ra một kết luận. Trong thí nghiệm, nhà nghiên cứu thường thực hiện các bước quy trình được thiết kế để thu thập dữ liệu quan sát, đo lường, và phân tích để có được thông tin cần thiết.

Ví dụ

1.

Một số người cho rằng nên cấm các thí nghiệm trên động vật.

Some people believe that experiments on animals should be banned.

2.

Những nhà nghiên cứu thường thí nghiệm trên loài vật.

Researchers often perform experiments on animals.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các collocations với "experiment" nhé:

- Animal experiments (thí nghiệm trên động vật): các hoạt động thử nghiệm khoa học được thực hiện trên động vật để nghiên cứu các hiện tượng sinh học, y học hoặc đặc điểm của chúng.

Ví dụ: Animal experiments are conducted to test the safety and efficacy of new drugs. (Các thí nghiệm trên động vật được thực hiện để kiểm tra sự an toàn và hiệu quả của các loại thuốc mới.)

- Human experimentation (thí nghiệm trên con người): việc thử nghiệm hoặc nghiên cứu các phương pháp, liệu pháp hoặc tác động trên con người để thu thập dữ liệu và hiểu rõ về các vấn đề y tế, sinh học hoặc tâm lý.

Ví dụ: Ethical guidelines must be followed when conducting human experimentation. (Các nguyên tắc đạo đức phải được tuân theo khi thực hiện thí nghiệm trên con người.)

- Illegal experiments (thí nghiệm bất hợp pháp): các hoạt động thử nghiệm hoặc nghiên cứu mà không tuân thủ các quy định pháp luật hoặc đạo đức.

Ví dụ: The scientist was arrested for conducting illegal experiments on human subjects. (Nhà khoa học đã bị bắt vì thực hiện các thí nghiệm bất hợp pháp trên các đối tượng con người.)

- Inhumane experiments (thí nghiệm vô nhân đạo): các thí nghiệm hoặc nghiên cứu gây ra sự đau đớn, bất lương hoặc bạo lực đối với các thí nghiệm, động vật hoặc con người.

Ví dụ: Inhumane experiments on prisoners were conducted during wartime. (Các thí nghiệm vô nhân đạo trên tù nhân đã được thực hiện trong thời chiến.)