VIETNAMESE
tiết chào cờ
ENGLISH
flag salutation period
/flæg ˌsæljəˈteɪʃən ˈpɪriəd/
Tiết chào cờ là thời gian dành ra để học sinh thực hiện nghi thức chào cờ.
Ví dụ
1.
Chúng tôi có tiết chào cờ vào mỗi thứ hai đầu tuần.
We have a flag salutation period on every Monday.
2.
Em đã ở đâu trong tiết chào cờ?
Where were you in the flag salutation period?
Ghi chú
Tiết chào cờ (Flag salutation period) được tổ chức vào tiết đầu tiên (first period) của ngày thứ Hai hàng tuần, là hoạt động hướng đến giáo dục (educational activity) tăng thêm lòng yêu nước (patriostism) và tinh thần dân tộc (national spirit) ở mỗi công dân.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết