VIETNAMESE

cúp học

bỏ học

ENGLISH

truant

  
VERB

/ˈtruːənt/

drop out of school, skip class

Cúp học là hành động của một học sinh khi không đi học mà thay vào đó lựa chọn tránh việc đến trường hoặc lớp học. Hành vi cúp học thường xuyên có thể bao gồm việc ở nhà, ra khỏi trường mà không được sự cho phép của phụ huynh hoặc nhà trường, hoặc tham gia các hoạt động khác ngoài việc học.

Ví dụ

1.

Học sinh đã cúp học nhiều lần vào tuần trước.

The student truanted from school multiple times last week.

2.

Bất chấp những lời cảnh báo và can thiệp, anh ta vẫn tiếp tục cúp học.

Despite warnings and interventions, he continued to truant from his classes.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về việc bỏ học, cúp học nha!

- drop out of school (bỏ học): She dropped out of school because her family cannot pay the tuition. (Cô ấy đã bỏ học vì gia đình không thể trả học phí.)

- skip class (cúp học): Have you ever skipped class before? (Bạn có bao giờ thử cúp học chưa?)

- give up one’s study (bỏ ngang việc học): He clearly hates studying, so that’s why he gave up his study. (Thằng bé rõ ràng là chán ghét việc học, nên nó đã bỏ ngang giữa chừng.)