VIETNAMESE

rơ le

ENGLISH

relay

  
NOUN

/riːˈleɪ/

Rơ le là một thiết bị điện tử hoặc điện cơ được thiết kế để mở hoặc đóng mạch điện dựa trên một sự thay đổi nào đó trong điện áp hoặc dòng điện. Rơ le có thể được sử dụng để kiểm soát và bảo vệ các thiết bị điện, chuyển đổi mạch điện, hoặc thực hiện các chức năng khác trong hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Rơ le là một thiết bị phản ứng với một sự thay đổi nhỏ của dòng điện.

Relay is a device that reacts to a small change in an electrical current.

2.

Rơ le điện từ là một loại công tắc điện được điều khiển bởi nam châm điện.

An electromagnetic relay is a type of electrical switch controlled by an electromagnet.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của relay nhé!

Relay (verb): Chuyển giao hoặc truyền đạt thông tin, tin tức hoặc nhiệm vụ từ một người hoặc một nhóm sang người hoặc nhóm khác.

Example (Ví dụ): Tôi sẽ chuyển tin tức này đến cấp trên của mình ngay khi tôi nhận được. (I will relay this information to my superior as soon as I receive it.)

Relay (noun): Một sự kiện thể thao nơi mà các vận động viên hoặc đội thi đấu được thay phiên tham gia để hoàn thành một cuộc đua hoặc một phần của một cuộc thi dài hạn.

Example (Ví dụ): Cuộc thi marathon sẽ bắt đầu với đội A và sau đó sẽ tiếp sức cho đội B sau một khoảng thời gian nhất định. (The marathon race will start with team A and then relay to team B after a certain period of time.)