VIETNAMESE

rơ le

word

ENGLISH

relay

  
NOUN

/riːˈleɪ/

Rơ le là một thiết bị điện tử hoặc điện cơ được thiết kế để mở hoặc đóng mạch điện dựa trên một sự thay đổi nào đó trong điện áp hoặc dòng điện. Rơ le có thể được sử dụng để kiểm soát và bảo vệ các thiết bị điện, chuyển đổi mạch điện, hoặc thực hiện các chức năng khác trong hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Rơ le là một thiết bị phản ứng với một sự thay đổi nhỏ của dòng điện.

Relay is a device that reacts to a small change in an electrical current.

2.

Rơ le điện từ là một loại công tắc điện được điều khiển bởi nam châm điện.

An electromagnetic relay is a type of electrical switch controlled by an electromagnet.

Ghi chú

Relay (Rơ-le) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Điện tử và Tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!

check Electromagnetic relay - Rơ-le điện từ Ví dụ: Electromagnetic relay is commonly used in control circuits. (Rơ-le điện từ thường được sử dụng trong các mạch điều khiển.)

check Relay coil - Cuộn dây rơ-le Ví dụ: A relay coil generates a magnetic field when current flows through it. (Cuộn dây rơ-le tạo ra từ trường khi dòng điện chạy qua.)

check Contact points - Điểm tiếp xúc Ví dụ: The contact points in a relay open and close to control the circuit. (Điểm tiếp xúc trong rơ-le đóng mở để điều khiển mạch.)