VIETNAMESE

hệ sinh thái

ENGLISH

ecosystem

  
NOUN

/ˈikoʊˌsɪstəm/

biota

Hệ sinh thái là một hệ thống mở hoàn chỉnh gồm các thành phần sống (quần xã) và các thành phần không sống như không khí, nước và đất khoáng (gọi chung là sinh cảnh).

Ví dụ

1.

Ô nhiễm có thể có những tác động tai hại lên sự cân bằng mỏng manh của hệ sinh thái.

Pollution can have disastrous effects on the delicately balanced ecosystem.

2.

Hệ sinh thái cần được bảo vệ.

The ecosystem should be protected.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa ecosystem biota:

- ecosystem: hệ sinh thái là một hệ thống được hình thành bởi một quần xã sinh thái và môi trường của nó, có chức năng như một đơn vị

- biota: quần xã sinh vật là các sinh vật sống của một vùng.