VIETNAMESE

nước cất

word

ENGLISH

distilled water

  
NOUN

/dɪˈstɪld ˈwɔtər/

Nước cất là nước tinh khiết, nguyên chất, được điều chế bằng cách chưng cất và thường được sử dụng trong y tế như pha chế thuốc tiêm, thuốc uống, biệt dược, rửa dụng cụ y tế, rửa vết thương.

Ví dụ

1.

Nước cất là loại nước đã được làm tinh khiết hơn bằng cách đun nóng cho đến khi nó trở thành khí và sau đó làm lạnh cho đến khi nó trở thành chất lỏng.

Distilled water is water that has been purified by heating it until it becomes a gas and then cooling it until it becomes a liquid.

2.

Một số người thích uống nước cất vì họ tin rằng nó không có tạp chất.

Some people prefer to drink distilled water because they believe it is free of impurities.

Ghi chú

Distilled Water là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Deionized water - Nước khử ion Ví dụ: Laboratories often use deionized water instead of tap water to prevent contamination. (Các phòng thí nghiệm thường sử dụng nước khử ion thay vì nước máy để tránh nhiễm bẩn.)

check Purified water - Nước tinh khiết Ví dụ: Purified water is essential for medical applications. (Nước tinh khiết rất quan trọng trong ứng dụng y tế.)

check Hard water - Nước cứng Ví dụ: Hard water contains high levels of minerals like calcium and magnesium. (Nước cứng chứa nhiều khoáng chất như canxi và magie.)

check Soft water - Nước mềm Ví dụ: Soft water is preferred for washing clothes as it doesn’t leave residue. (Nước mềm được ưa chuộng để giặt quần áo vì không để lại cặn.)