VIETNAMESE

màu xanh (lá cây)

word

ENGLISH

green

  
NOUN

/grin/

Màu xanh (lá cây) là một màu sắc trong quang phổ có bước sóng từ khoảng 490-570 nanomet, và là một trong những màu sắc cơ bản của quang phổ mà mắt người có thể nhìn thấy. Màu xanh thường được liên kết với sự yên tĩnh, thanh tao, và sự ổn định.

Ví dụ

1.

Tôi nghĩ tôi sẽ nghe lời khuyên của bạn và lấy cái đầm xanh.

I think I'll take your advice and get the green dress.

2.

Cái áo màu xanh đó thật sự tôn lên được nước da trắng của cậu đấy.

That green shirt really shows off your fair skin tone.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ green nhé!

check Green with envy – Ghen tị, đố kỵ Ví dụ: She was green with envy when she saw her friend's new car. (Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc xe hơi mới của bạn mình.)

check Have a green thumb – Có tay trồng cây, rất giỏi làm vườn Ví dụ: My grandmother has a green thumb—her garden is always full of flowers. (Bà tôi có tay trồng cây—khu vườn của bà lúc nào cũng đầy hoa.)

check Give the green light – Bật đèn xanh, cho phép làm gì đó Ví dụ: The manager gave the green light for the new project. (Người quản lý đã bật đèn xanh cho dự án mới.)

check Greenhorn – Người non nớt, thiếu kinh nghiệm Ví dụ: He’s still a greenhorn in the industry, but he’s learning fast. (Anh ấy vẫn còn là một người non nớt trong ngành, nhưng anh ấy đang học rất nhanh.)

check Green-eyed monster – Sự ghen tuông Ví dụ: The green-eyed monster took over when she saw her boyfriend talking to another girl. (Cô ấy bị cơn ghen tuông chiếm lấy khi thấy bạn trai nói chuyện với một cô gái khác.)