VIETNAMESE

màu xanh (lá cây)

ENGLISH

green

  
NOUN

/grin/

Màu xanh (lá cây) là một màu sắc trong quang phổ có bước sóng từ khoảng 490-570 nanomet, và là một trong những màu sắc cơ bản của quang phổ mà mắt người có thể nhìn thấy. Màu xanh thường được liên kết với sự yên tĩnh, thanh tao, và sự ổn định.

Ví dụ

1.

Tôi nghĩ tôi sẽ nghe lời khuyên của bạn và lấy cái đầm xanh.

I think I'll take your advice and get the green dress.

2.

Cái áo màu xanh đó thật sự tôn lên được nước da trắng của cậu đấy.

That green shirt really shows off your fair skin tone.

Ghi chú

Một số tông màu xanh lá khác:

- army green: xanh quân đội

- emerald green: xanh ngọc lục bảo

- forest green: xanh rừng cây

- mint: xanh bạc hà

- shamrock: xanh của cây xa trục thảo

- asparagus: xanh măng tây