VIETNAMESE

mệnh đề

ENGLISH

clause

  
NOUN

/klɔz/

Mệnh đề là một đơn vị ngôn ngữ có thể tồn tại độc lập và thường bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ. Nó có thể được sử dụng như một câu hoàn chỉnh hoặc như một phần của câu lớn hơn.

Ví dụ

1.

Trong câu phức "Anh ấy đã học chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã qua kỳ thi", hai mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ phối hợp "so".

In the complex sentence "He studied hard, so he passed the exam," the two clauses are connected by the coordinating conjunction "so."

2.

Mệnh đề quan hệ "được viết bởi Shakespeare" cung cấp thông tin bổ sung về cuốn sách trong câu "Tôi rất thích đọc vở kịch được viết bởi Shakespeare."

The relative clause "which was written by Shakespeare" provides additional information about the book in the sentence "I enjoyed reading the play, which was written by Shakespeare."

Ghi chú

Một số clause trong tiếng Anh:

- mệnh đề trần thuật: declarative clause

- mệnh đề nghi vấn: interrogative clause

- mệnh đề cầu khiến: imperative clause

- mệnh đề cảm thán: exclamative clause