VIETNAMESE

từ trường

ENGLISH

magnetic field

  
NOUN

/mægˈnɛtɪk fiːld/

"Từ trường" là một không gian xung quanh một vật thể có khả năng tạo ra lực tương tác với các vật thể khác có tính điện. Từ trường được tạo ra bởi các dòng điện chuyển động hoặc từ các nam châm.

Ví dụ

1.

Từ trường xung quanh một thanh nam châm có thể được hình dung bằng cách đặt các mạt sắt gần đó, chúng tự sắp xếp dọc theo các đường sức từ.

The magnetic field around a bar magnet can be visualized by placing iron filings nearby, which align themselves along the magnetic field lines.

2.

Trong chụp cộng hưởng từ (MRI), nam châm mạnh tạo ra từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong cơ thể.

In magnetic resonance imaging (MRI), powerful magnets generate a strong magnetic field to create detailed images of internal body structures.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các collocation của magnet nhé!

Magnetic personality:

Định nghĩa: Đặc điểm hoặc phẩm chất của một người làm cho họ thu hút và lôi cuốn người khác.

Ví dụ: Anh ấy có một cái tính cách lôi cuốn mạnh mẽ, khiến mọi người muốn gần gũi với anh ấy. (He has a magnetic personality that makes everyone want to be around him.)

Magnet for trouble:

Định nghĩa: Một người hoặc vật làm thu hút vấn đề hoặc rắc rối.

Ví dụ: Cô ấy dường như luôn gặp phải rắc rối, cô ấy như một nam châm thu hút rắc rối. (She always seems to get into trouble; she's like a magnet for trouble.)

Magnetic attraction:

Định nghĩa: Sức mạnh hấp dẫn giữa hai vật chất hoặc hai người.

Ví dụ: Sự hấp dẫn từ hai nam châm là do sự hấp dẫn từ các cực trái dấu. (The attraction between the two magnets is due to the attraction of opposite poles.)

Magnetize someone/something:

Định nghĩa: Làm cho ai hoặc cái gì trở nên hấp dẫn hoặc thu hút như nam châm.

Ví dụ: Cô ấy có thể thu hút mọi người chỉ bằng cách nói chuyện, cô ấy thực sự biết cách nam châm hóa người khác. (She can magnetize people just by talking; she really knows how to magnetize others.)