VIETNAMESE

từ trường

word

ENGLISH

magnetic field

  
NOUN

/mægˈnɛtɪk fiːld/

"Từ trường" là một không gian xung quanh một vật thể có khả năng tạo ra lực tương tác với các vật thể khác có tính điện. Từ trường được tạo ra bởi các dòng điện chuyển động hoặc từ các nam châm.

Ví dụ

1.

Từ trường xung quanh một thanh nam châm có thể được hình dung bằng cách đặt các mạt sắt gần đó, chúng tự sắp xếp dọc theo các đường sức từ.

The magnetic field around a bar magnet can be visualized by placing iron filings nearby, which align themselves along the magnetic field lines.

2.

Trong chụp cộng hưởng từ (MRI), nam châm mạnh tạo ra từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong cơ thể.

In magnetic resonance imaging (MRI), powerful magnets generate a strong magnetic field to create detailed images of internal body structures.

Ghi chú

Magnetic field là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và điện từ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Magnetic flux - Từ thông Ví dụ: The strength of a magnetic flux depends on the number of field lines passing through a surface. (Độ mạnh của từ thông phụ thuộc vào số đường sức từ đi qua một bề mặt.)

check Electromagnetic induction - Cảm ứng điện từ Ví dụ: Electromagnetic induction occurs when a changing magnetic field generates an electric current. (Cảm ứng điện từ xảy ra khi một từ trường biến đổi tạo ra dòng điện.)

check Lorentz force - Lực Lorentz Ví dụ: A charged particle moving through a Lorentz force experiences a change in direction. (Một hạt mang điện di chuyển trong lực Lorentz sẽ bị thay đổi hướng đi.)