VIETNAMESE
oxy hóa
ENGLISH
oxidize
/ˈɑksəˌdaɪz/
Oxi hóa là quá trình mất đi electron của một chất hoặc phân tử khi tương tác với một chất khác, gọi là chất oxy hóa, thông qua một loạt các phản ứng hóa học.
Ví dụ
1.
Khi sắt tiếp xúc với không khí và nước, nó có thể bị oxy hóa và hình thành rỉ sét.
When iron comes into contact with air and water, it can oxidize and form rust.
2.
Dầu ăn có chứa chất béo không bão hòa có thể bị ôi thiu do quá trình oxy hóa.
Cooking oils that contain unsaturated fats can become rancid due to oxidation.
Ghi chú
Oxidize là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Reduction – Sự khử Ví dụ: During a redox reaction, one substance oxidizes while another undergoes reduction. (Trong một phản ứng oxi hóa-khử, một chất bị oxi hóa trong khi chất khác trải qua sự khử.)
Rusting – Quá trình gỉ sét Ví dụ: Iron oxidizes when exposed to moisture, forming rust. (Sắt bị oxi hóa khi tiếp xúc với hơi ẩm, tạo ra gỉ sét.)
Corrosion – Ăn mòn Ví dụ: Saltwater accelerates the oxidation and corrosion of metals. (Nước muối đẩy nhanh quá trình oxi hóa và ăn mòn kim loại.)
Oxidizing agent – Chất oxi hóa Ví dụ: Oxygen is a strong oxidizing agent in combustion reactions. (Oxy là một chất oxi hóa mạnh trong các phản ứng cháy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết