VIETNAMESE
nhà khoa học
ENGLISH
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
Nhà khoa học là người tham gia vào những hoạt động mang tính hệ thống nhằm thu được tri thức trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
1.
Các nhà khoa học muốn làm cho khám phá của họ được cả thế giới biết đến.
The scientists wanted to make their discoveries known to the world at large.
2.
Cô ấy là con ruột của một nhà khoa học và một nhạc sĩ.
She's the offspring of a scientist and a musician.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ scientist nhé!
Scientific (Tính từ) - Thuộc về khoa học
Ví dụ:
Scientific methods are essential in modern research.
(Các phương pháp khoa học là yếu tố cần thiết trong nghiên cứu hiện đại.)
Scientifically (Trạng từ) - Một cách khoa học
Ví dụ:
Scientifically, this experiment has proven the hypothesis to be correct.
(Về mặt khoa học, thí nghiệm này đã chứng minh giả thuyết là đúng.)
Science (Danh từ) - Khoa học
Ví dụ:
He devoted his life to science and made groundbreaking discoveries.
(Anh ấy đã dành cả cuộc đời cho khoa học và thực hiện những phát minh đột phá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết