VIETNAMESE

màu cam

word

ENGLISH

orange

  
NOUN

/ˈɔrənʤ/

Màu cam là sự kết hợp của màu đỏ và màu vàng.

Ví dụ

1.

Những chiếc lá màu cam trên cây trông thật đẹp dưới ánh mặt trời mùa thu.

The orange leaves on the tree looked beautiful in the autumn sun.

2.

Cô mặc một chiếc váy màu cam rực rỡ đến bữa tiệc.

She wore a bright orange dress to the party.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ orange nhé!

check Apples and oranges – So sánh hai thứ không liên quan Ví dụ: Comparing classical music to hip-hop is like comparing apples and oranges. (So sánh nhạc cổ điển với hip-hop cũng giống như so sánh táo với cam.)

check Squeeze the orange – Tận dụng tối đa một thứ gì đó Ví dụ: The manager is trying to squeeze the orange before replacing the staff. (Người quản lý đang cố gắng tận dụng tối đa nhân sự trước khi thay thế họ.)