VIETNAMESE

phao

ENGLISH

lifebuoy

  
NOUN

/ˈlaɪfbɔɪ/

Phao là vật thả nổi trên mặt nước để làm mục tiêu hoặc để đỡ cho vật khác cùng nổi hoặc cứu hộ.

Ví dụ

1.

Người đi biển nắm lấy phao cứu hộ và ném xuống nước để cứu người đang bị đuối nước.

The sailor grabbed the lifebuoy and tossed it into the water to save the drowning swimmer.

2.

Mỗi con tàu đều được trang bị phao cứu hộ để đảm bảo an toàn cho hành khách trong trường hợp khẩn cấp.

Every ship is equipped with lifebuoys to ensure the safety of passengers in case of an emergency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ "phao" trong tiếng Việt nhé!

- Phao có thể là một thiết bị nổi trên mặt nước được sử dụng để đánh dấu vùng nổi, như biển hiệu, hướng dẫn đường đi hoặc vùng nguy hiểm: buoy Ví dụ: The buoy in the harbor marks the safe channel for ships to enter and exit. (Phao ở cảng đánh dấu lối an toàn cho các tàu ra vào.)

- Phao còn có thể hiểu là tài liệu quay cóp: cheat sheet Ví dụ: Don't bring any cheat sheet into the exam room, did I make myself clear? (Đừng mang phao vào phòng thi, quý anh chị đã rõ chưa ạ?)