VIETNAMESE
môn học tự chọn
optional subject
ENGLISH
elective subject
/ɪˈlɛktɪv ˈsʌbʤɪkt/
Môn học tự chọn là nhóm các môn học không bắt buộc, học sinh có thể chọn một trong số các môn đó dể học mà không cần phải học hết.
Ví dụ
1.
Những môn học tự chọn bao gồm Âm nhạc, Mỹ thuật, và Thể dục.
My elective subjects in school including Music, Art and Physical Education.
2.
Có bao nhiêu môn học tự chọn?
How many elective subjects are there?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Elective subject nhé!
Optional course - Môn học tự chọn, không bắt buộc phải tham gia.
Phân biệt:
Optional course chỉ những môn học mà học sinh có thể lựa chọn tham gia, không bị bắt buộc, trong khi Elective subject có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và không chỉ dành cho học sinh.
Ví dụ:
She chose an optional course in graphic design.
(Cô ấy chọn một môn học tự chọn về thiết kế đồ họa.)
Choice subject - Môn học có thể lựa chọn, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu học sinh.
Phân biệt:
Choice subject tương tự như Elective subject, thường được dùng trong bối cảnh giáo dục, nhưng có thể chỉ rõ việc học sinh lựa chọn môn học theo sở thích.
Ví dụ:
The student picked a choice subject in philosophy.
(Học sinh chọn môn học tự chọn về triết học.)
Supplementary course - Khóa học bổ sung, có thể là lựa chọn để làm phong phú thêm chương trình học chính.
Phân biệt:
Supplementary course thường ám chỉ khóa học bổ trợ cho chương trình học chính, còn Elective subject có thể bao gồm cả những môn học chủ đạo nhưng không bắt buộc.
Ví dụ:
He enrolled in a supplementary course to improve his language skills.
(Anh ấy đăng ký một khóa học bổ sung để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết