VIETNAMESE

ngoại ngữ

ENGLISH

foreign language

  
NOUN

/ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ/

Ngoại ngữ (tiếng nước ngoài) là một ngôn ngữ khác mà không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ chính được sử dụng trong một quốc gia hoặc cộng đồng nhất định. Người học ngọai ngữ học và sử dụng ngôn ngữ này như một phương tiện giao tiếp với người nói ngôn ngữ đó, thường là với mục đích giao tiếp, học tập, công việc hoặc du lịch.

Ví dụ

1.

Học một ngoại ngữ có thể mở ra một thế giới cơ hội cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

Learning a foreign language can open up a world of opportunities for personal and professional growth.

2.

Du lịch nước ngoài cho phép bạn hòa mình vào văn hóa và thực hành ngoại ngữ.

Traveling to a foreign country allows you to immerse yourself in the culture and practice the foreign language.

Ghi chú

Một số bài thi kiểm tra trình độ sử dụng ngoại ngữ phổ biến:

- tiếng Anh IELTS: IELTS (International English Language Testing System)

- tiếng Anh TOEIC: TOEIC (Test Of English for International Communication)

- tiếng Anh TOEFL: TOEFL (Test Of English as a Foreign Language)

- tiếng Hàn TOPIK: TOPIK (Test Of Proficiency In Korean)

- tiếng Trung HSK: HSK (test of proficiency in Chinese)