VIETNAMESE

mất cân bằng

ENGLISH

imbalance

  
NOUN

/ɪmˈbæləns/

Mất cân bằng là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự mất đi sự cân đối, sự mất đi sự ổn định hoặc sự mất đi sự đồng nhất trong một hệ thống hoặc tình huống nào đó. Nó thường ám chỉ sự thiếu sự cân bằng, sự không đồng đều hoặc sự không ổn định trong mối quan hệ, quá trình hoặc trạng thái.

Ví dụ

1.

Khủng hoảng kinh tế làm mất cân bằng thị trường tài chính toàn cầu.

The economic crisis caused an imbalance in the global financial markets.

2.

Việc tiêu thụ quá nhiều đồ uống có đường có thể dẫn đến mất cân bằng lượng đường trong máu.

The excessive consumption of sugary drinks can lead to an imbalance in blood sugar levels.

Ghi chú

Mất cân bằng (imbalance) là hiện tượng rung động (the phenomenon of vibration) của thiết bị (equipment) là do lực ly tâm (centrifugal force) khi quay, nguyên nhân chính là do sự không đồng đều (unevenness) về vật liệu sản xuất (manufacturing materials) và hình dạng của thiết bị (the shape of the equipment).