VIETNAMESE

sinh viên nghiên cứu khoa học

ENGLISH

scientific research student

  
NOUN

/ˌsaɪənˈtɪfɪk rɪˈsɜːʧ ˈstjuːdənt/

Sinh viên nghiên cứu khoa học là sinh viên tìm hiểu, quan sát, thí nghiệm … dựa trên những số liệu, dữ liệu, tài liệu thu thập được để phát hiện ra bản chất, quy luật chung của sự vật, hiện tượng, tìm ra những kiến thức mới.

Ví dụ

1.

Sinh viên nghiên cứu khoa học đã tiến hành các thí nghiệm và thu thập dữ liệu cho nghiên cứu khoa học của họ về biến đổi khí hậu.

The scientific research student conducted experiments and collected data for their scientific study on climate change.

2.

Là một sinh viên nghiên cứu khoa học, cô đã trình bày những phát hiện của mình tại một hội nghị quốc tế và được công nhận cho công việc của mình.

As a scientific research student, she presented her findings at an international conference and received recognition for her work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé!

Danh từ:

1. Laboratory (phòng thí nghiệm): The scientific research student spent most of their time in the laboratory conducting experiments and analyzing data. (Sinh viên nghiên cứu khoa học dành phần lớn thời gian của mình trong phòng thí nghiệm tiến hành thí nghiệm và phân tích dữ liệu.)

2. Hypothesis (giả thuyết): The scientific research student formulated a hypothesis before starting the experiment to guide their investigation. (Sinh viên nghiên cứu khoa học đưa ra một giả thuyết trước khi bắt đầu thí nghiệm để hướng dẫn cho quá trình điều tra của mình.)

Động từ:

1. Investigate (nghiên cứu): The scientific research student decided to investigate the effects of different temperatures on plant growth. (Sinh viên nghiên cứu khoa học quyết định nghiên cứu tác động của các nhiệt độ khác nhau đến sự phát triển của cây trồng.)

2. Analyze (phân tích): After collecting the data, the scientific research student analyzed the results to draw conclusions and identify any patterns or trends. (Sau khi thu thập dữ liệu, sinh viên nghiên cứu khoa học phân tích kết quả để rút ra kết luận và nhận ra bất kỳ mô hình hoặc xu hướng nào.)

Tính từ:

1. Innovative (đổi mới): The scientific research student proposed an innovative approach to solve a long-standing problem in the field of medicine. (Sinh viên nghiên cứu khoa học đề xuất một phương pháp đổi mới để giải quyết một vấn đề đã tồn tại lâu năm trong lĩnh vực y học.)

2. Rigorous (nghiêm ngặt): The scientific research student followed a rigorous methodology to ensure the validity and reliability of their experimental findings. (Sinh viên nghiên cứu khoa học tuân thủ một phương pháp nghiên cứu nghiêm ngặt để đảm bảo tính hợp lệ và đáng tin cậy của các kết quả thí nghiệm của mình.)