VIETNAMESE

giờ giải lao

giờ ra chơi

ENGLISH

break time

  
NOUN

/breɪk taɪm/

playtime

Giờ giải lao là giờ nghỉ giữa các tiết hoặc giờ ra chơi để học sinh thư giãn và nạp năng lượng.

Ví dụ

1.

Họ thực sự mong chờ giờ giải lao tiếp theo.

They are really looking forward to the next break time.

2.

Nên ăn vặt gì trong giờ giải lao?

What snacks should we eat during the break time?

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số cụm từ trong tiếng Anh có liên quan đến giờ nghỉ, giờ giải lao nha!

- break time (giờ giải lao): They are really looking forward to the next break time. (Họ thực sự mong chờ giờ giải lao tiếp theo.)

- playtime (giờ ra chơi): You'll have to stay indoor at playtime today, because it's raining. (Bạn sẽ phải ở trong nhà vào giờ chơi hôm nay, vì trời mưa.)

- leisure time (thời gian rảnh): What do you fancy doing in your leisure time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

- lunchtime (giờ ăn trưa): Don’t interrupt me during my lunchtime. (Đừng phá giờ ăn trưa của tôi.)

- interval (giờ nghỉ ngắn): Let's practice our speaking test during the intervals. (Hãy thực hành bài kiểm tra nói vào giờ nghỉ nha.)